|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đút nút
![](img/dict/D0A549BC.png) | boucher (avec un bouchon) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Äút nút chai | | boucher une bouteille | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | boucler | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh định đút nút chúng tô ở đây Æ°? | | tu veux nous boucler ici? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) fermer la gueule | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thôi! đút nút lại! | | assez! ferme ta gueule |
|
|
|
|